Có 2 kết quả:
直銷 zhí xiāo ㄓˊ ㄒㄧㄠ • 直销 zhí xiāo ㄓˊ ㄒㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sell directly
(2) direct sale (by a factory)
(3) direct marketing
(2) direct sale (by a factory)
(3) direct marketing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sell directly
(2) direct sale (by a factory)
(3) direct marketing
(2) direct sale (by a factory)
(3) direct marketing
Bình luận 0