Có 2 kết quả:

直銷 zhí xiāo ㄓˊ ㄒㄧㄠ直销 zhí xiāo ㄓˊ ㄒㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sell directly
(2) direct sale (by a factory)
(3) direct marketing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to sell directly
(2) direct sale (by a factory)
(3) direct marketing

Bình luận 0